🌟

Danh từ  

1. 닭이나 꿩과 같은 새의 머리 위에 세로 방향으로 붙어 있는 톱니 모양의 납작하고 붉은 살 조각.

1. MÀO: Mẩu thịt màu đỏ dẹp có hình răng cưa đính theo phương thẳng đứng trên đầu của các loài như gà hay chim trĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 세우다.
    Raise the crest.
  • Google translate 을 치켜들다.
    Lift up the crest.
  • Google translate 을 흔들다.
    Shake the crest.
  • Google translate 수탉은 을 빳빳이 치켜들고 푸드득 하고 지붕 위로 뛰어올랐다.
    The rooster raised its crest stiffly and jumped up onto the roof with a flutter.
  • Google translate 사냥꾼의 발소리에 위험을 느낀 꿩은 을 꼿꼿이 세우고 주변을 살폈다.
    Feeling danger at the sound of the hunter's footsteps, the pheasant erected the crest and looked around.
  • Google translate 닭장 밖으로 달아난 닭을 잡느라 소동이 벌어졌다며?
    I heard there was a commotion over catching a chicken that ran out of the chicken cooped up.
    Google translate 을 흔들며 도망을 가는 닭을 잡는데, 얼마나 애를 먹었는지 몰라.
    Shaking the crest and catching the runaway chicken, i don't know how hard it was.

볏: crest; comb,とさか【鶏冠】。にくかん【肉冠】,crête,cresta,عُرف الديك,залаа,mào,หงอน,jengger,гребень,冠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 볏이 (벼시) 볏도 (볃또) 볏만 (변만)

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Luật (42) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)