🌟

Danh từ  

1. 닭이나 꿩과 같은 새의 머리 위에 세로 방향으로 붙어 있는 톱니 모양의 납작하고 붉은 살 조각.

1. MÀO: Mẩu thịt màu đỏ dẹp có hình răng cưa đính theo phương thẳng đứng trên đầu của các loài như gà hay chim trĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 세우다.
    Raise the crest.
  • 을 치켜들다.
    Lift up the crest.
  • 을 흔들다.
    Shake the crest.
  • 수탉은 을 빳빳이 치켜들고 푸드득 하고 지붕 위로 뛰어올랐다.
    The rooster raised its crest stiffly and jumped up onto the roof with a flutter.
  • 사냥꾼의 발소리에 위험을 느낀 꿩은 을 꼿꼿이 세우고 주변을 살폈다.
    Feeling danger at the sound of the hunter's footsteps, the pheasant erected the crest and looked around.
  • 닭장 밖으로 달아난 닭을 잡느라 소동이 벌어졌다며?
    I heard there was a commotion over catching a chicken that ran out of the chicken cooped up.
    을 흔들며 도망을 가는 닭을 잡는데, 얼마나 애를 먹었는지 몰라.
    Shaking the crest and catching the runaway chicken, i don't know how hard it was.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 볏이 (벼시) 볏도 (볃또) 볏만 (변만)

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)