🌟 (步)

Danh từ phụ thuộc  

1. 한 걸음 정도를 기준으로 하는 거리의 단위.

1. BƯỚC: Đơn vị đo khoảng cách lấy mức một bước chân làm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다섯 .
    Five steps.
  • Google translate .
    Three steps.
  • Google translate 전진.
    Move this beam forward.
  • Google translate 후퇴.
    One step back.
  • Google translate 나는 옆에 선 사람과 줄을 맞추기 위해 일 뒤로 물러섰다.
    I stepped back a step to line up with the person standing next to me.
  • Google translate 나는 몇 앞에 있는 지수에게 다가가기 위해 발걸음을 재촉했다.
    I hastened my steps to approach the index a few steps ahead.
  • Google translate 직원은 줄을 서 있는 사람들에게 삼 씩 뒤로 물러서 달라고 부탁했다.
    The staff asked the people in line to step back three steps.

보: bo,ほ【歩】,bo,bo,خطوة واحدة,алхам,bước,ก้าว,langkah,шаг,步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4)