🌟 (步)

Danh từ phụ thuộc  

1. 한 걸음 정도를 기준으로 하는 거리의 단위.

1. BƯỚC: Đơn vị đo khoảng cách lấy mức một bước chân làm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다섯 .
    Five steps.
  • .
    Three steps.
  • 전진.
    Move this beam forward.
  • 후퇴.
    One step back.
  • 나는 옆에 선 사람과 줄을 맞추기 위해 일 뒤로 물러섰다.
    I stepped back a step to line up with the person standing next to me.
  • 나는 몇 앞에 있는 지수에게 다가가기 위해 발걸음을 재촉했다.
    I hastened my steps to approach the index a few steps ahead.
  • 직원은 줄을 서 있는 사람들에게 삼 씩 뒤로 물러서 달라고 부탁했다.
    The staff asked the people in line to step back three steps.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46)