🌟 보증금 (保證金)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보증금 (
보증금
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 보증금 (保證金) @ Giải nghĩa
- 빼다 : 저금이나 보증금 등을 찾다.
🗣️ 보증금 (保證金) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 보증금 천만 원에 매달 오십 만원을 내기로 하고 방 두 칸짜리 집을 렌트했다. [렌트하다 (rent하다)]
- 아주머니, 보증금 반환은 언제 되나요? [반환 (返還)]
- 다음 세입자한테 보증금을 받으면 바로 드릴게요. [반환 (返還)]
- 자취방 보증금. [자취방 (自炊房)]
- 전세 보증금. [전세 (傳貰)]
- 집값이 떨어지자 세입자는 집주인에게 보증금 감액을 요구했다. [감액 (減額)]
🌷 ㅂㅈㄱ: Initial sound 보증금
-
ㅂㅈㄱ (
발자국
)
: 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국.
☆☆
Danh từ
🌏 DẤU CHÂN: Dấu chân in lại chỗ bước chân đã giẫm lên. -
ㅂㅈㄱ (
보조금
)
: 정부나 공공 단체가 정책을 펼치거나 특정 산업을 도와주기 위하여 기업이나 개인에게 지원해 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN TRỢ CẤP, TIỀN HỖ TRỢ: Tiền được chu cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp để trợ giúp ngành sản xuất đặc biệt hoặc để mở rộng chính sách của chính phủ hay của các tổ chức xã hội. -
ㅂㅈㄱ (
보증금
)
: 돈을 빌릴 때 전체 금액에서 일부를 떼어 돈을 빌려주는 사람에게 담보로 미리 주는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẢM BẢO, TIỀN KÝ QUỸ: Khoản tiền được trích một phần từ tổng số tiền khi cho vay tiền và được trả trước để đảm bảo cho người cho vay. -
ㅂㅈㄱ (
빗줄기
)
: 줄처럼 보이는 굵고 세차게 내리는 비.
☆
Danh từ
🌏 CHUỖI HẠT MƯA: Những giọt mưa to và dày đặc như một chuỗi. -
ㅂㅈㄱ (
보자기
)
: 물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천.
☆
Danh từ
🌏 BOJAGI, TẤM VẢI GÓI: Miếng vải vuông dùng để gói đồ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101)