🌟 부족감 (不足感)

Danh từ  

1. 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않은 느낌.

1. CẢM GIÁC THIẾU HỤT, CẢM GIÁC THIẾU THỐN: Cảm giác thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부족감이 들다.
    Suffer a sense of inadequacy.
  • Google translate 부족감이 있다.
    There is a sense of inadequacy.
  • Google translate 부족감을 느끼다.
    Feeling a sense of inadequacy.
  • Google translate 부족감을 드러내다.
    Expose a sense of inadequacy.
  • Google translate 부족감을 주다.
    Give a sense of inadequacy.
  • Google translate 부족감을 채우다.
    Fill a deficiency.
  • Google translate 밥도 두 공기나 먹고 후식까지 챙겨 먹었는데도 어쩐지 부족감이 있다.
    I've had two bowls of rice and a dessert, but somehow there's a shortage.
  • Google translate 그는 유명 작가가 되었지만 여전히 자신의 글에 대해 커다란 부족감을 느꼈다.
    He became a famous writer but still felt a great lack of his writing.
  • Google translate 사진기를 새로 샀구나? 전에 쓰던 것도 좋아 보였는데.
    You bought a new camera, didn't you? the one i used before looked good, too.
    Google translate 응. 그런데 기능이 좀 아쉬웠거든. 부족감을 채우기 위해 새로 샀어.
    Yes, but the function was a bit disappointing. i bought a new one to fill the shortage.
  • Google translate 이번 공연에서 너는 다 좋았는데 표정 연기에 좀 부족감이 들었어.
    Everything was good for you at this concert, but i felt a bit lacking in facial expressions.
    Google translate 네, 선배. 보다 풍부한 감정을 표현할 수 있도록 노력할게요.
    Yes, sir. i'll try to express more than that.

부족감: feeling of lack,ふそくかん【不足感】,sentiment d’insuffisance,falta, vacío,شعور بالنقص,хомсдох мэдрэмж, гачигдах мэдрэмж, дутах мэдрэмж,cảm giác thiếu hụt, cảm giác thiếu thốn,ความรู้สึกว่าขาด, ความรู้สึกว่าขาดแคลน, ความรู้สึกว่าไม่พอ, ความรู้สึกว่าไม่เพียงพอ,rasa kekurangan/keterbatasan,ощущение недостатка,不足感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부족감 (부족깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)