🌟 불법적 (不法的)

Danh từ  

1. 법에 어긋나는 것.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불법적인 방법.
    Illegal method.
  • Google translate 불법적인 방식.
    Illegal way.
  • Google translate 불법적인 수법.
    Illegal trick.
  • Google translate 불법적인 행동.
    Illegal behavior.
  • Google translate 불법적으로 얻다.
    Obtain illegally.
  • Google translate 김 씨는 회사의 정보를 불법적으로 외부에 유출한 죄로 경찰에 붙잡혔다.
    Kim was caught by police for illegally leaking company information to the outside world.
  • Google translate 그들은 입국 허가를 받지 못하자 배를 타고 몰래 들어가는 불법적인 방법을 동원했다.
    They used illegal means of sneaking into a ship without permission to enter the country.
  • Google translate 사람들이 회사 앞에서 시위를 하는 이유가 뭐야?
    Why do people protest in front of the company?
    Google translate 회사가 노동자들을 불법적으로 해고했거든.
    The company illegally fired the workers.

불법적: being illegal; being unlawful,ふほうてき【不法的】,(n.) illégal, illicite,ilegalidad,غير قانونيّ,хууль бус,tính chất phi pháp, tính chất bất hợp pháp, tính chất bất chính,ที่ผิดกฎหมาย, ที่ไม่ถูกต้องตามกฎหมาย,ilegal,незаконный; противозаконный,非法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불법적 (불법쩍) 불법적 (불뻡쩍)
📚 Từ phái sinh: 불법(不法): 법에 어긋남.

🗣️ 불법적 (不法的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)