🌟 불법적 (不法的)

Danh từ  

1. 법에 어긋나는 것.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법적인 방법.
    Illegal method.
  • 불법적인 방식.
    Illegal way.
  • 불법적인 수법.
    Illegal trick.
  • 불법적인 행동.
    Illegal behavior.
  • 불법적으로 얻다.
    Obtain illegally.
  • 김 씨는 회사의 정보를 불법적으로 외부에 유출한 죄로 경찰에 붙잡혔다.
    Kim was caught by police for illegally leaking company information to the outside world.
  • 그들은 입국 허가를 받지 못하자 배를 타고 몰래 들어가는 불법적인 방법을 동원했다.
    They used illegal means of sneaking into a ship without permission to enter the country.
  • 사람들이 회사 앞에서 시위를 하는 이유가 뭐야?
    Why do people protest in front of the company?
    회사가 노동자들을 불법적으로 해고했거든.
    The company illegally fired the workers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불법적 (불법쩍) 불법적 (불뻡쩍)
📚 Từ phái sinh: 불법(不法): 법에 어긋남.

🗣️ 불법적 (不法的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)