🌟 비법 (祕法)

☆☆   Danh từ  

1. 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

1. BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나만의 비법.
    My own secret recipe.
  • Google translate 기묘한 비법.
    Strange secret.
  • Google translate 비법이 공개되다.
    The secret is made public.
  • Google translate 비법을 익히다.
    Learn the secret.
  • Google translate 비법을 전수하다.
    Pass on the secrets.
  • Google translate 요리사는 이 국물의 비법은 극구 비밀이라며 가르쳐 주지 않았다.
    The cook didn't tell me the secret of this soup was the ultimate secret.
  • Google translate 할머니께서는 식물에서 천연 염료를 뽑아내는 비법을 알고 계신다.
    Grandma knows how to extract natural dyes from plants.
  • Google translate 지수야, 너 그렇게 공부를 잘하는 비법이 뭐니?
    Jisoo, what's your secret to studying so well?
    Google translate 비법이랄 건 없고, 예습과 복습을 꾸준히 해서 그래.
    There's no secret, i've been practicing and reviewing steadily.
Từ đồng nghĩa 기술(技術): 과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단., 사물을…
Từ đồng nghĩa 노하우(knowhow): 산업에서 기술적으로 활용할 수 있는 특별한 방법., 어떤 일을 …
Từ đồng nghĩa 비결(祕訣): 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
Từ đồng nghĩa 비방(祕方): 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

비법: secret; magic formula; know-how,ひほう【秘法】,secret, méthode secrète,método secreto, receta secreta, solución secreta,سرّ,нууц арга,bí kíp, phương pháp bí truyền,สูตรลับ, เคล็ดลับ, วิธีการลับ,kiat, cara rahasia,тайный метод,秘诀,秘方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비법 (비ː뻡) 비법이 (비ː뻐비) 비법도 (비ː뻡또) 비법만 (비ː뻠만)
📚 thể loại: Giải thích món ăn  


🗣️ 비법 (祕法) @ Giải nghĩa

🗣️ 비법 (祕法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)