🌟 비법 (祕法)

☆☆   Danh từ  

1. 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

1. BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나만의 비법.
    My own secret recipe.
  • 기묘한 비법.
    Strange secret.
  • 비법이 공개되다.
    The secret is made public.
  • 비법을 익히다.
    Learn the secret.
  • 비법을 전수하다.
    Pass on the secrets.
  • 요리사는 이 국물의 비법은 극구 비밀이라며 가르쳐 주지 않았다.
    The cook didn't tell me the secret of this soup was the ultimate secret.
  • 할머니께서는 식물에서 천연 염료를 뽑아내는 비법을 알고 계신다.
    Grandma knows how to extract natural dyes from plants.
  • 지수야, 너 그렇게 공부를 잘하는 비법이 뭐니?
    Jisoo, what's your secret to studying so well?
    비법이랄 건 없고, 예습과 복습을 꾸준히 해서 그래.
    There's no secret, i've been practicing and reviewing steadily.
Từ đồng nghĩa 기술(技術): 과학 이론을 실제로 적용하여 인간 생활에 쓸모가 있게 하는 수단., 사물을…
Từ đồng nghĩa 노하우(knowhow): 산업에서 기술적으로 활용할 수 있는 특별한 방법., 어떤 일을 …
Từ đồng nghĩa 비결(祕訣): 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
Từ đồng nghĩa 비방(祕方): 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비법 (비ː뻡) 비법이 (비ː뻐비) 비법도 (비ː뻡또) 비법만 (비ː뻠만)
📚 thể loại: Giải thích món ăn  


🗣️ 비법 (祕法) @ Giải nghĩa

🗣️ 비법 (祕法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)