🌟 비법 (祕法)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비법 (
비ː뻡
) • 비법이 (비ː뻐비
) • 비법도 (비ː뻡또
) • 비법만 (비ː뻠만
)
📚 thể loại: Giải thích món ăn
🗣️ 비법 (祕法) @ Giải nghĩa
- 이어지다 : 어떤 사상이나 풍습, 특징이나 비법 등이 후대로 계속 전해지다.
🗣️ 비법 (祕法) @ Ví dụ cụ thể
- 전수하는 비법. [전수하다 (傳授하다)]
- 선생님의 요리 비법을 저한테 전수해 주시면 안 될까요? [전수하다 (傳授하다)]
- 이 비법은 우리 집안 사람들끼리만 알고 있는 거라서 그건 어려워요. [전수하다 (傳授하다)]
- 노트 비법. [노트 (note)]
- 명문대 합격생의 노트 비법을 공개한다는 말에 많은 수험생들이 몰려들었다. [노트 (note)]
- 재테크 비법. [재테크 (財tech)]
- 사람들은 부동산 투자로 큰 이익을 본 그에게 재테크 비법을 전수받고 싶어 했다. [재테크 (財tech)]
- 재테크 비법을 알려 줄까? [재테크 (財tech)]
- 비법이 전수되다. [전수되다 (傳授되다)]
- 할머니 때부터 전수되어 온 비법 덕분이야. [전수되다 (傳授되다)]
- 암기 비법. [암기 (暗記)]
- 이어져 온 비법. [이어지다]
- 비법 같은 건 없고 그냥 푹 자는 게 피부에 제일 좋은 것 같아요. [노하우 (knowhow)]
- 장생하는 비법. [장생하다 (長生하다)]
- 장수의 비법. [장수 (長壽)]
- 성대모사 비법. [성대모사 (聲帶模寫)]
- 성대모사를 잘하는 비법이 있어? [성대모사 (聲帶模寫)]
- 비법 전수. [전수 (傳授)]
- 스승님은 비법의 전수는 배울 자세가 되어 있는 사람에게만 주어질 수 있다고 말씀하셨다. [전수 (傳授)]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 비법
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)