🌟 분석되다 (分析 되다)

Động từ  

1. 더 잘 이해되도록 어떤 현상이나 사물이 여러 요소나 성질로 나뉘다.

1. ĐƯỢC PHÂN TÍCH: Hiện tượng hay sự vật nào đó được chia thành nhiều yếu tố và tính chất để được hiểu rõ hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분석된 자료.
    The analyzed data.
  • Google translate 데이터가 분석되다.
    Data are analyzed.
  • Google translate 상황이 분석되다.
    Situation analyzed.
  • Google translate 잘못 분석되다.
    Be misinterpreted.
  • Google translate 제대로 분석되다.
    Be properly analyzed.
  • Google translate 이번 선거에서는 젊은층의 참여가 두드러지게 나타난 것으로 분석됐다.
    Young people's participation in the election was notable, according to the analysis.
  • Google translate 이 안내 책자에는 자세히 분석된 투자 상품들에 대한 소개가 담겨 있다.
    This guidebook contains an introduction to the investment products analyzed in detail.
  • Google translate 우리가 속한 조에서 우리 팀이 가장 강한 전력을 가지고 있는 것으로 분석됐다.
    It has been analyzed that our team has the strongest power in our group.

분석되다: be analyzed,ぶんせきされる【分析される】,s'analyser, être étudié par analyse, être examiné, être disséqué,ser analizado, ser examinado, ser estudiado,يحلَّل,дүн шинжилгээ хийх,được phân tích,ถูกวิเคราะห์, ถูกพิสูจน์, ถูกพินิจพิเคราะห์,dianalisa, teranalisa,анализироваться; быть анализируемым,被分析,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분석되다 (분석뙤다) 분석되다 (분석뛔다)
📚 Từ phái sinh: 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.


🗣️ 분석되다 (分析 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 분석되다 (分析 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43)