🌟 분석되다 (分析 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분석되다 (
분석뙤다
) • 분석되다 (분석뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.
🗣️ 분석되다 (分析 되다) @ Giải nghĩa
- 연구되다 (硏究되다) : 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그것이 자세히 조사되고 분석되다.
- 검토되다 (檢討되다) : 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다.
🗣️ 분석되다 (分析 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 허실이 분석되다. [허실 (虛實)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43)