🌟 분석되다 (分析 되다)

Động từ  

1. 더 잘 이해되도록 어떤 현상이나 사물이 여러 요소나 성질로 나뉘다.

1. ĐƯỢC PHÂN TÍCH: Hiện tượng hay sự vật nào đó được chia thành nhiều yếu tố và tính chất để được hiểu rõ hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분석된 자료.
    The analyzed data.
  • 데이터가 분석되다.
    Data are analyzed.
  • 상황이 분석되다.
    Situation analyzed.
  • 잘못 분석되다.
    Be misinterpreted.
  • 제대로 분석되다.
    Be properly analyzed.
  • 이번 선거에서는 젊은층의 참여가 두드러지게 나타난 것으로 분석됐다.
    Young people's participation in the election was notable, according to the analysis.
  • 이 안내 책자에는 자세히 분석된 투자 상품들에 대한 소개가 담겨 있다.
    This guidebook contains an introduction to the investment products analyzed in detail.
  • 우리가 속한 조에서 우리 팀이 가장 강한 전력을 가지고 있는 것으로 분석됐다.
    It has been analyzed that our team has the strongest power in our group.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분석되다 (분석뙤다) 분석되다 (분석뛔다)
📚 Từ phái sinh: 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.


🗣️ 분석되다 (分析 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 분석되다 (分析 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81)