Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분석되다 (분석뙤다) • 분석되다 (분석뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.
분석뙤다
분석뛔다
Start 분 분 End
Start
End
Start 석 석 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81)