🌟 삐치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐치다 (
삐ː치다
) • 삐치어 (삐ː치어
삐ː치여
) • 삐쳐 (삐ː처
) • 삐치니 (삐ː치니
)
🗣️ 삐치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅃㅊㄷ: Initial sound 삐치다
-
ㅃㅊㄷ (
뺨치다
)
: (속된 말로) 어떤 것을 능가하다.
☆
Động từ
🌏 NỔI TRỘI, ĐIÊU LUYỆN: (cách nói thông tục) Vượt trội về cái nào đó. -
ㅃㅊㄷ (
뻗치다
)
: (강조하는 말로) 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다.
☆
Động từ
🌏 VƯƠN RỘNG, LAN RỘNG: (cách nói nhấn mạnh) Cành cây, dây leo hay rễ... phát triển vươn dài. -
ㅃㅊㄷ (
삐치다
)
: 화가 나거나 서운해서 마음이 뒤틀리다.
Động từ
🌏 GIẬN, DỖI: Cáu gắt vì tức giận hay bị tổn thương.
• Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82)