🌟 사임 (辭任)

Danh từ  

1. 맡고 있던 일자리를 스스로 그만둠.

1. (SỰ) TỪ NHIỆM, TỪ CHỨC: Việc tự thôi vị trí công việc mà mình vốn đang đảm nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교장의 사임.
    The resignation of the principal.
  • Google translate 사장직의 사임.
    The resignation of the presidency.
  • Google translate 사임 연설.
    Resignation speech.
  • Google translate 사임 의사.
    Will to resign.
  • Google translate 사임을 발표하다.
    Announce his resignation.
  • Google translate 사임을 요구하다.
    Demand resignation.
  • Google translate 사임을 종용하다.
    Urge resignation.
  • Google translate 사임을 촉구하다.
    Urge resignation.
  • Google translate 뛰어난 축구 국가 대표 감독의 사임 연설을 듣는 국민들은 모두 아쉬워했다.
    All the people who heard the resignation speech of the outstanding national football coach were disappointed.
  • Google translate 비리로 물의를 일으킨 정치인은 사임을 요구당하고는 결국 그렇게 하기로 결정했다.
    The politician who caused a stir over corruption was asked to resign and eventually decided to do so.
  • Google translate 얼마 전에 은사님을 뵈러 모교에 갔는데 안 계시더라고. 어떻게 된 걸까?
    I went to my alma mater to see my teacher a while ago, but she wasn't there. what happened to him doing?
    Google translate 아, 선생님께서는 얼마 전에 사임을 하시고는 시골로 내려가셨대.
    Oh, she just resigned and went down to the country.
Từ đồng nghĩa 사직(辭職): 맡은 일을 그만두고 물러남.
Từ tham khảo 해임(解任): 어떤 지위나 맡은 임무를 그만두게 함.

사임: resignation; retirement; stepping down,じにん【辞任】,démission,renuncia, dimisión,استقالة,огцрох,(sự) từ nhiệm, từ chức,การลาออก, การสละสิทธิ์จากตำแหน่ง, การลงจากตำแหน่ง,pengunduran diri,покидание поста; самоувольнение; увольнение по собственному желанию,辞职,辞去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사임 (사임)
📚 Từ phái sinh: 사임하다(辭任하다): 맡고 있던 일자리를 스스로 그만두다.

🗣️ 사임 (辭任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47)