🌟 사임 (辭任)

Danh từ  

1. 맡고 있던 일자리를 스스로 그만둠.

1. (SỰ) TỪ NHIỆM, TỪ CHỨC: Việc tự thôi vị trí công việc mà mình vốn đang đảm nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교장의 사임.
    The resignation of the principal.
  • 사장직의 사임.
    The resignation of the presidency.
  • 사임 연설.
    Resignation speech.
  • 사임 의사.
    Will to resign.
  • 사임을 발표하다.
    Announce his resignation.
  • 사임을 요구하다.
    Demand resignation.
  • 사임을 종용하다.
    Urge resignation.
  • 사임을 촉구하다.
    Urge resignation.
  • 뛰어난 축구 국가 대표 감독의 사임 연설을 듣는 국민들은 모두 아쉬워했다.
    All the people who heard the resignation speech of the outstanding national football coach were disappointed.
  • 비리로 물의를 일으킨 정치인은 사임을 요구당하고는 결국 그렇게 하기로 결정했다.
    The politician who caused a stir over corruption was asked to resign and eventually decided to do so.
  • 얼마 전에 은사님을 뵈러 모교에 갔는데 안 계시더라고. 어떻게 된 걸까?
    I went to my alma mater to see my teacher a while ago, but she wasn't there. what happened to him doing?
    아, 선생님께서는 얼마 전에 사임을 하시고는 시골로 내려가셨대.
    Oh, she just resigned and went down to the country.
Từ đồng nghĩa 사직(辭職): 맡은 일을 그만두고 물러남.
Từ tham khảo 해임(解任): 어떤 지위나 맡은 임무를 그만두게 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사임 (사임)
📚 Từ phái sinh: 사임하다(辭任하다): 맡고 있던 일자리를 스스로 그만두다.

🗣️ 사임 (辭任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124)