🌟 삽시간 (霎時間)

Danh từ  

1. 매우 짧은 시간.

1. TRONG NHÁY MẮT, TRONG PHÚT CHỐC: Thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삽시간에 변하다.
    Change in a flash.
  • Google translate 삽시간에 사라지다.
    Disappear in a flash.
  • Google translate 삽시간에 일어나다.
    Get up in a flash.
  • Google translate 삽시간에 퍼지다.
    Spread quickly.
  • Google translate 삽시간에 해치우다.
    To finish in a flash.
  • Google translate 맑았던 하늘에 천둥소리가 들리더니 삽시간에 구름이 덮이고 곧 빗방울이 떨어졌다.
    There was thunder in the clear sky, and in an instant the clouds were covered and soon the raindrops fell.
  • Google translate 처음에는 작은 불씨 정도로 시작됐던 산불은 삽시간에 산 전체로 번져 주변을 불바다로 만들었다.
    The forest fire, which started out as a small fire, quickly spread throughout the mountain and turned the surrounding area into a sea of fire.
  • Google translate 지수와 민준이 사귄다는 소문이 삽시간에 퍼져 나가 이제는 모르는 사람이 없을 정도이다.
    Rumors of a relationship between jisoo and minjun have spread so quickly that everyone knows it.
Từ đồng nghĩa 순간(瞬間): 아주 짧은 시간 동안., 어떤 일이 일어나거나 어떤 행동이 이루어지는 바로…
Từ đồng nghĩa 순식간(瞬息間): 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.
Từ đồng nghĩa 일순간(一瞬間): 아주 짧은 순간.
Từ đồng nghĩa 찰나(刹那): 어떤 일이나 현상이 일어나는 바로 그때., 불교에서, 매우 짧은 시간.
Từ tham khảo 한순간(한瞬間): 아주 짧은 시간 동안.

삽시간: instant; moment; a flash of time; being in the wink of an eye,しゅんじ【瞬時】。しゅんかん【瞬間】,un temps très court, un instant très bref, (en) un éclair, (n.) en un clin d’œil,tiempo muy corto,لحظة,хором, эгшин,trong nháy mắt, trong phút chốc,ชั่วพริบตา, ชั่วพริบตาเดียว, ชั่วแว็บเดียว,sekejap, waktu singkat, sebentar,момент; миг; мгновение,霎时,一瞬间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삽시간 (삽씨간)

📚 Annotation: 주로 '삽시간에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46)