🌟 동공 (瞳孔)

Danh từ  

1. 빛의 양에 따라 크기가 달라지는 눈알 가운데의 검은 부분.

1. ĐỒNG TỬ, CON NGƯƠI MẮT: Bộ phận màu đen ở giữa mắt, có độ lớn thay đổi tuỳ theo lượng của ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 까만 동공.
    Black pupils.
  • Google translate 동공이 커지다.
    Pupils dilate.
  • Google translate 동공이 크다.
    Big pupils.
  • Google translate 동공이 풀리다.
    Eyes are loosened.
  • Google translate 동공이 확대되다.
    Pupils dilate.
  • Google translate 동공이 흐릿하다.
    His pupils are blurred.
  • Google translate 환한 곳에서 어두운 곳으로 가면 우리 눈의 동공은 확대된다.
    The pupils of our eyes dilate when we go from bright to dark.
  • Google translate 겁에 질린 여자의 시선은 동공의 흔들림을 따라 방 안 구석구석을 훑어 나갔다.
    The frightened woman's gaze swept through every nook and cranny of the room, following the shaking of her pupils.
  • Google translate 사람이 쓰러졌는데 의식도 없고 동공도 풀려 있어요!
    Man down, unconscious, loose pupils!
    Google translate 빨리 구급차를 부릅시다!
    Let's call an ambulance!
Từ đồng nghĩa 눈동자(눈瞳子): 눈알 한가운데에 있는 검은 부분.

동공: pupil,どうこう【瞳孔】,pupille,pupila del ojo, niña,بؤبؤ العين,нүдний цөцгий. хүүхэн хараа,đồng tử, con ngươi mắt,รูม่านตา, ลูกตาดำ, ช่องตาดำ,pupil,зрачок,瞳孔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동공 (동ː공)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101)