🌟 동량 (同量)

Danh từ  

1. 같은 분량.

1. ĐỒNG LƯỢNG: Lượng giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동량의 설탕.
    Same amount of sugar.
  • Google translate 동량을 넣다.
    Put in the same amount.
  • Google translate 동량을 받다.
    Receive the same amount.
  • Google translate 동량을 붓다.
    Pour the same amount.
  • Google translate 동량을 빼다.
    Drain the copper.
  • Google translate 동량을 주다.
    Give the same amount.
  • Google translate 동량으로 나누다.
    Divide by the same amount.
  • Google translate 유민이는 항상 뜨거운 커피와 데운 우유를 동량으로 섞어 마신다.
    Yumin always drinks hot coffee and heated milk in the same amount.
  • Google translate 함께 범행을 저지른 그들은 재판을 받고 동량의 형을 선고받았다.
    Those who committed the crime together were tried and sentenced to the same amount of punishment.
  • Google translate 물과 밀가루는 얼마만큼 준비하면 돼죠?
    How much water and flour do we need?
    Google translate 동량으로 준비해서 섞어 주세요.
    Prepare and mix in the same amount.

동량: equal amount,どうりょう【同量】,même quantité, quantité identique,misma cantidad,نفس الكمية,адил хэмжээ, нэг хэмжээ, тэнцүү хэмжээ,đồng lượng,ปริมาณเท่ากัน,sama, sama banyak,,同量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동량 (동냥)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sở thích (103)