🌟 사의 (辭意)

Danh từ  

1. 맡아보던 일을 그만두고 물러날 뜻.

1. Ý ĐỊNH RÚT LUI: Ý muốn ngừng hay rút lui khỏi việc đã nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사의가 수용되다.
    Apology is accepted.
  • Google translate 사의를 나타내다.
    Express one's thanks.
  • Google translate 사의를 밝히다.
    Offer one's resignation.
  • Google translate 사의를 전하다.
    Offer one's thanks.
  • Google translate 사의를 표하다.
    Offer one's thanks.
  • Google translate 대통령은 김 총리의 사의 표명을 받아들이지 않고 있다.
    The president has refused to accept prime minister kim's resignation.
  • Google translate 외교부 장관은 이번 외교 사태에 대한 책임을 지고 사의를 밝혔다.
    The foreign minister offered to resign to take responsibility for the diplomatic situation.
  • Google translate 이렇게 갑작스럽게 사의를 밝히면 어떻게 합니까?
    How can you say thank you so suddenly?
    Google translate 지금이 제가 물러날 때라고 생각했을 뿐입니다.
    I just thought it was time for me to step down.

사의: intention to resign; intention to retire,じい【辞意】,intention de démissionner,renuncia, dimisión, retirada,نية الاستقالة,огцрох санал,ý định rút lui,การลาออก, เจตนาจะลาออก,pengunduran diri,,辞意,去意,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사의 (사의) 사의 (사이)

🗣️ 사의 (辭意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)