🌟 산악인 (山岳人)

Danh từ  

1. 산에 오르는 것을 즐기거나 전문적으로 하는 사람.

1. NGƯỜI LEO NÚI: Người thích leo núi hay leo núi một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 산악인.
    Professional mountaineer.
  • Google translate 세계적 산악인.
    World-class mountaineer.
  • Google translate 산악인이 등산하다.
    Mountain climber climbs.
  • Google translate 올해 많은 눈이 내린 한라산은 산악인들로 붐비고 있다.
    Mt. halla, which has had a lot of snow this year, is crowded with mountaineers.
  • Google translate 한국 산악인 두 명이 세계에서 가장 높은 산을 등반하던 중 추락했다는 뉴스가 전해졌다.
    It was reported that two korean mountaineers fell while climbing the world's highest mountain.
  • Google translate 세계 최초로 팔천 미터 높이의 열여섯 봉우리를 모두 등정한 산악인이 오늘 귀국했다.
    The world's first climber to climb all 16 peaks, all 8,000 meters high, returned home today.

산악인: mountaineer; climber,さんがくじん【山岳人】,alpiniste, randonneur(euse),escalador, montañero, alpinista,متسلّقُ الجبال,ууланд авирагч, уулчин,người leo núi,นักปีนเขา, นักไต่เขา,pendaki gunung,альпинист,登山者,登山爱好者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산악인 (사나긴)

🗣️ 산악인 (山岳人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)