🌟 사기죄 (詐欺罪)

Danh từ  

1. 자기의 이익을 위해 남을 속여서 손해를 입힌 죄.

1. TỘI LỪA ĐẢO: Tội lừa gạt người khác và gây tổn hại cho người khác vì lợi ích của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사기죄로 고발하다.
    Accuse of fraud.
  • Google translate 사기죄로 고소되다.
    Accused of fraud.
  • Google translate 사기죄로 구속되다.
    Be arrested for fraud.
  • Google translate 사기죄에 해당하다.
    Be guilty of fraud.
  • Google translate 판사는 그에게 사기죄로 이 년의 징역을 선고했다.
    The judge sentenced him to two years in prison for fraud.
  • Google translate 지수는 사기죄로 고소되었지만 재판을 통해 무죄가 증명되었다.
    Jisoo was accused of fraud but proved innocent through trial.
  • Google translate 이제 와서 환불은 불가합니다.
    No refunds now.
    Google translate 처음과 말이 다르다면 당신을 사기죄로 고발하겠어요!
    If you don't agree with the beginning, i'll accuse you of fraud!

사기죄: fraud; fraud charge,さぎざい【詐欺罪】,délit d’escroquerie,fraude,إدعاء كاذب,хууран мэхэлсэн хэрэг,tội lừa đảo,ความผิดโทษฐานหลอกลวง,dosa/kesalahan penipuan,мошенничество; жульничество,诈骗罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사기죄 (사기쬐) 사기죄 (사기쮀)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226)