🌟 설계하다 (設計 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설계하다 (
설계하다
) • 설계하다 (설게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 설계(設計): 앞으로 할 일에 대하여 계획을 세움. 또는 그 계획., 건축, 토목, 기계…
🗣️ 설계하다 (設計 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시스템을 설계하다. [시스템 (system)]
- 설계자가 설계하다. [설계자 (設計者)]
- 미래를 설계하다. [미래 (未來)]
- 내향적으로 설계하다. [내향적 (內向的)]
- 칩을 설계하다. [칩 (chip)]
- 오밀조밀 설계하다. [오밀조밀 (奧密稠密)]
- 선박을 설계하다. [선박 (船舶)]
- 교수요목을 설계하다. [교수요목 (敎授要目)]
- 도면을 설계하다. [도면 (圖面)]
- 운반선을 설계하다. [운반선 (運搬船)]
- 계단식으로 설계하다. [계단식 (階段式)]
- 유선형으로 설계하다. [유선형 (流線型)]
- 남향으로 설계하다. [남향 (南向)]
🌷 ㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 설계하다
-
ㅅㄱㅎㄷ (
심각하다
)
: 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại. -
ㅅㄱㅎㄷ (
신기하다
)
: 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được. -
ㅅㄱㅎㄷ (
시급하다
)
: 시간적인 여유가 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP RÚT, CẤP BÁCH: Rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian -
ㅅㄱㅎㄷ (
솔깃하다
)
: 남의 말이나 어떤 일이 좋아 보여 마음이 끌리는 부분이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỊ CUỐN HÚT, BỊ LÔI CUỐN, BỊ CÁM DỖ, BỊ KÍCH ĐỘNG: Lời nói của người khác hay việc nào đó có vẻ tốt đẹp nên trong lòng có phần bị lôi cuốn. -
ㅅㄱㅎㄷ (
성급하다
)
: 차분하거나 침착하지 않고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, VỘI VÀNG: Không bình tĩnh hay điềm tĩnh mà gấp gáp. -
ㅅㄱㅎㄷ (
숭고하다
)
: 뜻이 높고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52)