🌟 상의 (相議/商議)

  Danh từ  

1. 서로 의견을 주고받음.

1. SỰ THẢO LUẬN, SỰ BÀN BẠC: Việc trao đổi ý kiến với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상의가 되다.
    Become a coat.
  • Google translate 상의가 진행되다.
    Discussions proceed.
  • Google translate 상의가 이루어지다.
    A discussion is made.
  • Google translate 상의를 거치다.
    Go through the discussion.
  • Google translate 상의를 드리다.
    To consult.
  • Google translate 상의를 하다.
    Consult.
  • Google translate 나는 앞으로의 진로 문제에 대해 부모님께 상의를 드렸다.
    I consulted my parents about future career problems.
  • Google translate 우리는 충분한 상의를 거쳐서 사람들의 의견을 들어 보고 정책을 결정하였다.
    We listened to people's opinions through sufficient consultation and decided on the policy.
  • Google translate 아무래도 내 적성에 맞지 않아서 회사를 그만두기로 했어.
    I decided to quit the company because it didn't suit my aptitude.
    Google translate 하지만 어떻게 나와 한마디 상의도 없이 결정할 수가 있어?
    But how can you decide without consulting me?

상의: discussion,そうだん【相談】,discussion, délibération, débat, concertation,discusión, consulta,تبادل الآراء,зөвшил, зөвшилцөөн,sự thảo luận, sự bàn bạc,การปรึกษาหารือ, การปรึกษากัน, การหารือกัน, การเจรจา,konsultasi, perundingan, pembicaraan,совет; согласование; обсуждение; консультация,商量,商议,讨论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상의 (상의) 상의 (상이)
📚 Từ phái sinh: 상의하다(相議/商議하다): 서로 의견을 주고받다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 상의 (相議/商議) @ Giải nghĩa

🗣️ 상의 (相議/商議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121)