🌟 서리 (署理)

Danh từ  

1. 어떤 조직에서 결원이 생겼을 때, 그 직무를 대신함. 또는 그런 사람.

1. SỰ TẠM QUYỀN, NGƯỜI TẠM QUYỀN: Việc làm thay chức vụ trong tổ chức nào đó khi có người vắng. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국무총리 서리.
    The acting prime minister.
  • Google translate 회장 서리.
    Chairman frost.
  • Google translate 서리가 되다.
    Frost.
  • Google translate 서리를 맡다.
    To be frosted.
  • Google translate 서리를 보다.
    See frost.
  • Google translate 서리로 임명하다.
    Appoint as a frost.
  • Google translate 지수는 당분간 청년부 회장 서리를 맡기로 결정되었다.
    The index was decided to assume the post of chairman of the youth department for the time being.
  • Google translate 대통령은 갑작스럽게 그만두게 된 국무총리 대신에 전임 장관을 총리 서리로 임명했다.
    The president appointed his predecessor as the prime minister's chief instead of the abruptly.

서리: deputy; proxy,だいり【代理】,suppléant, intermédiaire,sustitución,نائب,орлогч, орлож буй,sự tạm quyền, người tạm quyền,การแทนตำแหน่ง, ตัวแทน,penggantian posisi, pengganti posisi,временное исполнение обязанностей; временно исполняющий обязанности,代理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서리 (서ː리)
📚 Từ phái sinh: 서리하다: 떼를 지어 남의 과일, 곡식, 가축 따위를 훔쳐 먹는 장난을 하다., 단단하고…


🗣️ 서리 (署理) @ Giải nghĩa

🗣️ 서리 (署理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82)