🌟 서리 (署理)

Danh từ  

1. 어떤 조직에서 결원이 생겼을 때, 그 직무를 대신함. 또는 그런 사람.

1. SỰ TẠM QUYỀN, NGƯỜI TẠM QUYỀN: Việc làm thay chức vụ trong tổ chức nào đó khi có người vắng. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국무총리 서리.
    The acting prime minister.
  • 회장 서리.
    Chairman frost.
  • 서리가 되다.
    Frost.
  • 서리를 맡다.
    To be frosted.
  • 서리를 보다.
    See frost.
  • 서리로 임명하다.
    Appoint as a frost.
  • 지수는 당분간 청년부 회장 서리를 맡기로 결정되었다.
    The index was decided to assume the post of chairman of the youth department for the time being.
  • 대통령은 갑작스럽게 그만두게 된 국무총리 대신에 전임 장관을 총리 서리로 임명했다.
    The president appointed his predecessor as the prime minister's chief instead of the abruptly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서리 (서ː리)
📚 Từ phái sinh: 서리하다: 떼를 지어 남의 과일, 곡식, 가축 따위를 훔쳐 먹는 장난을 하다., 단단하고…


🗣️ 서리 (署理) @ Giải nghĩa

🗣️ 서리 (署理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43)