🌟 설왕설래 (說往說來)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설왕설래 (
설왕설래
)
📚 Từ phái sinh: • 설왕설래하다(說往說來하다): 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따지다.
🌷 ㅅㅇㅅㄹ: Initial sound 설왕설래
-
ㅅㅇㅅㄹ (
설왕설래
)
: 서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
Danh từ
🌏 SỰ NÓI QUA NÓI LẠI, SỰ BÀN CÃI: Việc trao đổi lời nói với nhau và phân biệt xem ai đúng ai sai. -
ㅅㅇㅅㄹ (
시원스레
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당히 서늘하게.
Phó từ
🌏 MÁT DỊU, DỊU MÁT, MÁT MẺ, SẢNG KHOÁI: Một cách mát mẻ vừa phải không nóng cũng không lạnh. -
ㅅㅇㅅㄹ (
손윗사람
)
: 자기보다 나이나 지위 등이 위인 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỀ TRÊN: Người lớn tuổi hơn hoặc có cấp bậc hay địa vị xã hội cao hơn mình.
• Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91)