🌟 설욕 (雪辱)

Danh từ  

1. 싸움이나 경기 등에서 이겨 예전에 상대편에게 져서 부끄러웠던 마음을 없앰.

1. SỰ LẤY LẠI DANH DỰ ĐÃ MẤT, SỰ RỬA NHỤC: Việc xóa tan đi tâm trạng xấu hổ do trước đó đã từng thua đối phương trong trận đấu thể thao hay trận tranh cãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설욕의 기쁨.
    Joy of revenge.
  • Google translate 설욕의 기회.
    An opportunity for revenge.
  • Google translate 설욕을 노리다.
    Seek revenge.
  • Google translate 설욕을 다짐하다.
    Commit revenge.
  • Google translate 설욕을 벼르다.
    Wants revenge.
  • Google translate 설욕을 하다.
    To take a bath.
  • Google translate 우리 팀은 오늘 경기에서 처음으로 상대 팀을 눌러 설욕의 기쁨을 맛보았다.
    Our team beat the opponent for the first time in today's game to taste the joy of revenge.
  • Google translate 박 의원은 지난 선거에서 패한 뒤 이번 선거에 다시 도전하며 설욕을 다짐하였다.
    After losing the last election, park challenged again and vowed to avenge himself.
  • Google translate 다음 경기를 준비하는 각오가 대단하시군요.
    You're very determined to prepare for the next game.
    Google translate 네. 지난번에 최 선수에게 진 뒤 설욕의 기회만을 기다리고 있습니다.
    Yeah. after losing to choi last time, i'm waiting for a chance to avenge myself.

설욕: avenge; revenge; getting even,せつじょく【雪辱】,revanche, vengeance,revancha, desquite,انتقام,нэр төрөө сэргээлт,sự lấy lại danh dự đã mất, sự rửa nhục,การกอบกู้ชื่อเสียง, การกู้ศักดิ์ศรี, การล้างแค้น, การแก้แค้น,membalas kekalahan,,雪耻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설욕 (서룍) 설욕이 (서료기) 설욕도 (서룍또) 설욕만 (서룡만)
📚 Từ phái sinh: 설욕하다(雪辱하다): 승부나 싸움, 경기 등에서 이겨 예전에 상대편에게 져서 부끄러웠던 …

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36)