🌟 새신랑 (새 新郞)

Danh từ  

1. 이제 막 결혼한 남자.

1. CHÚ RỂ MỚI: Người con trai vừa mới kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갓 결혼한 새신랑.
    A new bridegroom just married.
  • Google translate 늠름한 새신랑.
    A dashing new bridegroom.
  • Google translate 새신랑이 되다.
    Be a new bride.
  • Google translate 새신랑처럼 빼입다.
    Dress like a new bride.
  • Google translate 새신랑 같다.
    Like a new bride.
  • Google translate 새신랑은 결혼식장에 들어가기 전부터 긴장하고 있었다.
    The new groom was nervous even before entering the wedding hall.
  • Google translate 새신랑이 된 승규가 결혼하고 나서 처음으로 친구들을 집에 초대했다.
    Seung-gyu, who became a new bride, invited his friends to his house for the first time since he got married.
  • Google translate 아내가 도시락도 싸 주고 새신랑은 좋겠네.
    Your wife will pack you lunch and you'll have a new bride.
    Google translate 부러우시면 김 과장님도 빨리 결혼하십시오.
    If you're envious, mr. kim should get married soon, too.
Từ đồng nghĩa 신랑(新郞): 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 남자., 결혼 초기의 남편을 이르는 말.
Từ trái nghĩa 새색시: 이제 막 결혼한 여자.

새신랑: newlywed groom,はなむこ【花婿】。おむこさん【お婿さん】。しんろう【新郎】,nouveau marié,recién casado,عريس جديد,шинэ хүргэн,chú rể mới,เจ้าบ่าวใหม่, ชายที่เพิ่งแต่งงาน,pengantin laki-laki baru,жених; новобрачный,新郎,新郎官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새신랑 (새실랑)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82)