🌟 가짜 (假 짜)

☆☆   Danh từ  

1. 진짜처럼 꾸몄지만 진짜가 아닌 것.

1. ĐỒ GIẢ, THỨ GIẢ: Cái tạo ra như đồ thật nhưng không phải là đồ thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가짜 문서.
    Fake documents.
  • Google translate 가짜 보석.
    Fake jewelry.
  • Google translate 가짜 상표.
    Fake brand.
  • Google translate 가짜 신분증.
    Fake id.
  • Google translate 가짜를 팔다.
    Sell a fake.
  • Google translate 가짜로 꾸미다.
    Fake up.
  • Google translate 가짜로 드러나다.
    Turn out to be a fake.
  • Google translate 가짜로 판명되다.
    Turns out to be fake.
  • Google translate 가짜에 속다.
    Fooled by a fake.
  • Google translate 남자는 가짜 돈을 만들어 쓰다가 경찰에게 붙잡혔다.
    The man was caught by the police making and spending fake money.
  • Google translate 여자가 산 진주 목걸이는 플라스틱으로 만든 가짜였다.
    The pearl necklace bought by the woman was a fake made of plastic.
  • Google translate 나는 미술 작품이 진짜인지 가짜인지 구별하는 일을 한다.
    I do the job of distinguishing whether an artwork is real or fake.
  • Google translate 명품 가방 샀네?
    You bought a luxury bag?
    Google translate 아니야. 시장에서 싸게 파는 가짜야.
    No. it's a cheap fake at the market.
Từ trái nghĩa 진짜(眞짜): 다른 것을 본뜨거나 거짓으로 만들어 낸 것이 아닌 것.

가짜: fake; forgery; imitation,にせ【偽】。にせもの【偽物】。いんちき。まがいもの【まがい物】,faux, contrefaçon, imitation,falsedad, imitación,مزيف,хуурамч,đồ giả, thứ giả,ของปลอม, ของเลียนแบบ,palsu,имитация; подделка,假,伪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가짜 (가ː짜)


🗣️ 가짜 (假 짜) @ Giải nghĩa

🗣️ 가짜 (假 짜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8)