🌟 소비되다 (消費 되다)

Động từ  

1. 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등이 쓰여 없어지다.

1. TIÊU HAO, HAO TỔN, ĐƯỢC DÙNG: Tiền bạc, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực... được dùng và mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈이 소비되다.
    Money is spent.
  • Google translate 시간이 소비되다.
    Spend time.
  • Google translate 힘이 소비되다.
    Be consumed with energy.
  • Google translate 일에 소비되다.
    Spend on work.
  • Google translate 행사에 소비되다.
    Spent on events.
  • Google translate 이번 연말 행사에는 많은 돈과 시간이 소비되었다.
    This year-end event cost a lot of money and time.
  • Google translate 나의 하루 중 대부분의 시간이 아이들을 돌보는 데에 소비된다.
    Most of my day is spent looking after children.
  • Google translate 최근 각 가정에서 소비되는 전력이 크게 증가했습니다.
    The power consumption of each household has increased significantly recently.
    Google translate 무더위 때문에 에어컨 사용량이 많은 탓으로 보입니다.
    It seems that the use of air conditioners is high because of the hot weather.

소비되다: be consumed,しょうひされる【諸費される】,être consommé, être dépensé,gastarse, consumirse,يستهلك,хэрэглэгдэх, эдлэгдэх, дуусах,tiêu hao, hao tổn, được dùng,ถูกบริโภค, ถูกอุปโภคบริโภค, ถูกใช้, ถูกใช้จ่าย,digunakan, dikonsumsi,потребляться; расходоваться,被消费,被消耗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소비되다 (소비되다) 소비되다 (소비뒈다)
📚 Từ phái sinh: 소비(消費): 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Xem phim (105) Hẹn (4) Nghệ thuật (76)