🌟 손가락질하다

Động từ  

1. 손가락으로 무엇을 가리키다.

1. CHỈ TRỎ, CHỈ, TRỎ: Chỉ cái gì đó bằng ngón tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 표지판이 있는 곳을 손가락질했다.
    The index pointed at the sign.
  • Google translate 나는 그 사람이 손가락질하는 쪽으로 차를 돌렸다.
    I turned the car to the point of the man.
  • Google translate 선생님은 떠드는 학생을 손가락질하며 앞으로 나오라고 했다.
    The teacher pointed a finger at the noisy student and asked him to come forward.
  • Google translate 행인은 길을 묻는 사람에게 손가락질하여 길을 가르쳐 주었다.
    The passerby pointed his finger at the man who asked the way, and taught him the way.
  • Google translate 지수가 서류 있는 곳을 묻자 그는 손가락질할 뿐 제대로 대답하지 않았다.
    When asked where the index was on paper, he only pointed his finger and did not answer correctly.

손가락질하다: point,ゆびさす【指差す】,indiquer, montrer,señalar con el dedo,,гараар заах, гараар дохих,chỉ trỏ, chỉ, trỏ,ชี้, ชี้นิ้ว,menunjuk,указывать пальцем; показывать пальцем,指画,用手指,

2. 남을 흉보다.

2. CHỈ TRÍCH, DÈ BỈU: Bêu xấu người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들이 손가락질하다.
    People point fingers.
  • Google translate 동네 사람들은 그 집안 사람들을 인심이 야박하다며 손가락질했다.
    The villagers pointed fingers at the people of the family, calling them mean-hearted.
  • Google translate 세상 모든 사람들이 나를 손가락질해도 그는 분명 내 편이 되어 줄 것이다.
    Even if everyone in the world points a finger at me, he will surely be on my side.
  • Google translate 사람들이 왜 그에게 손가락질하며 수군거리는지 모르겠어.
    I don't know why people are pointing fingers at him.
    Google translate 민준이가 인사도 잘 안 하고 너무 거만하게 행동해서 그럴 거야.
    Min joon, so acted on the high ropes and i can't even say is i'm gon na do that.
Từ đồng nghĩa 흉보다: 다른 사람의 좋지 않은 점을 들어 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손가락질하다 (손까락찔하다)
📚 Từ phái sinh: 손가락질: 손가락으로 무엇을 가리키는 행동., 남을 흉보는 행동.

💕Start 손가락질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)