🌟 손가락질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손가락질하다 (
손까락찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 손가락질: 손가락으로 무엇을 가리키는 행동., 남을 흉보는 행동.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)