🌟 수강증 (受講證)

Danh từ  

1. 강의나 강습을 받을 수 있는 증명서.

1. THẺ NGHE GIẢNG: Giấy chứng nhận có thể tiếp nhận bài giảng hoặc khoá huấn luyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료 수강증.
    A free pass.
  • Google translate 수강증을 끊다.
    Break a course.
  • Google translate 수강증을 받다.
    Take a course card.
  • Google translate 수강증을 발급하다.
    Issuing a course card.
  • Google translate 수강증을 제시하다.
    Present a course certificate.
  • Google translate 강의 수강료를 지불한 뒤 받는 수강증은 영수증 대신 쓸 수 있다.
    The pass you receive after paying the lecture fee can be used instead of the receipt.
  • Google translate 새해를 맞아 외국어를 열심히 배우겠다고 다짐하고 삼 개월짜리 회화 학원 수강증을 끊었다.
    For the new year's day, i decided to work hard on learning a foreign language and quit my three-month course at a painting academy.
  • Google translate 건물 삼 층에 있는 컴퓨터 학원에 가려고 하는데요.
    I'd like to go to the computer academy on the third floor of the building.
    Google translate 그럼 수강증을 좀 보여 주시겠어요?
    Can i see your registration card, then?

수강증: student identification card,じゅこうしょう【受講証】,carte d'inscription (à un cours),tarjeta de identificación estudiantil,بطاقة حضور محاضرة,үнэмлэх,thẻ nghe giảng,ใบลงทะเบียน, บัตรลงทะเบียน,sertifikat pelatihan, sertifikat pendidikan,диплом,听课证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수강증 (수강쯩)

🗣️ 수강증 (受講證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105)