🌟 수급 (受給)

Danh từ  

1. 급여나 연금, 배급 등을 받음.

1. SỰ NHẬN LƯƠNG: Sự nhận lương làm việc hay lương hưu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보험료 수급.
    Insurance premium.
  • Google translate 연금 수급.
    Pension.
  • Google translate 수급 기간.
    Supply and demand period.
  • Google translate 수급 요건.
    Supply and demand requirements.
  • Google translate 수급 신청.
    Application for supply and demand.
  • Google translate 수급을 받다.
    Receive supply and demand.
  • Google translate 그는 일선에서 은퇴하고 연급 수급을 신청했다.
    He retired from the front line and applied for an annual supply and demand.
  • Google translate 실업 급여는 퇴직한 후 십이 개월이 지나기 전에만 수급이 가능하다.
    Unemployment benefits are only available 12 months after retirement.

수급: reception,じゅきゅう【受給】,réception,percepción, recibo,تلقٍّ,цалин авалт,sự nhận lương,การได้รับเงินเดือน, การได้รับเงินบำนาญ,penerimaan gaji, penerimaan uang pensiun,получка,收受,领取,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수급 (수급) 수급이 (수그비) 수급도 (수급또) 수급만 (수금만)
📚 Từ phái sinh: 수급하다: 급여, 연금, 배급 따위를 받다., 받고 주다.

🗣️ 수급 (受給) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)