🌟 수놓다 (繡 놓다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수놓다 (
수ː노타
) • 수놓아 (수ː노아
) 수놔 (수ː놔
) • 수놓으니 (수ː노으니
) • 수놓는 (수ː논는
) • 수놓습니다 (수ː노씀니다
)
🗣️ 수놓다 (繡 놓다) @ Ví dụ cụ thể
- 울긋불긋 수놓다. [울긋불긋]
- 휘황히 수놓다. [휘황히 (輝煌히)]
- 봉황을 수놓다. [봉황 (鳳凰)]
- 봉황새를 수놓다. [봉황새 (鳳凰새)]
- 찬란히 수놓다. [찬란히 (燦爛/粲爛히)]
- 금실로 수놓다. [금실 (金실)]
- 색실로 수놓다. [색실 (色실)]
- 문양을 수놓다. [문양 (文樣)]
- 형형색색으로 수놓다. [형형색색 (形形色色)]
🌷 ㅅㄴㄷ: Initial sound 수놓다
-
ㅅㄴㄷ (
신나다
)
: 흥이 나고 기분이 아주 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 HỨNG KHỞI, HỨNG THÚ: Có hứng và tâm trạng trở nên rất tốt. -
ㅅㄴㄷ (
사납다
)
: 성격이나 행동이 거칠다.
☆
Tính từ
🌏 HUNG DỮ, DỮ TỢN: Tính cách hay hành động thô lỗ. -
ㅅㄴㄷ (
세놓다
)
: 돈을 받고 자신의 것을 남에게 빌려주다.
Động từ
🌏 CHO THUÊ, CHO MƯỚN: Nhận tiền và cho người khác mượn cái của mình. -
ㅅㄴㄷ (
수놓다
)
: 바늘에 색실을 꿰어 헝겊에 무늬나 그림, 글자를 떠서 놓다.
Động từ
🌏 THÊU: Xâu chỉ màu vào kim rồi tạo ra hoa văn, hình vẽ hay chữ trên mảnh vải. -
ㅅㄴㄷ (
세내다
)
: 돈을 내고 다른 사람의 것을 빌려 쓰다.
Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn cái của người khác dùng. -
ㅅㄴㄷ (
샘내다
)
: 남의 것을 탐내거나, 자기보다 형편이 나은 사람을 부러워하거나 싫어하는 마음을 먹다.
Động từ
🌏 GHEN GHÉT, ĐỐ KỊ: Nổi lòng tham với cái của người khác, hoặc có lòng ghen tị hay ghét người có điều kiện hơn mình. -
ㅅㄴㄷ (
성나다
)
: 몹시 화가 나다.
Động từ
🌏 GIẬN DỮ, NỔI ĐÓA, HẰM HẰM: Rất giận -
ㅅㄴㄷ (
성내다
)
: 몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 CÁU GẮT, NỔI GIẬN: Rất nổi giận
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81)