🌟 수령 (受領)

Danh từ  

1. 기관에서 주는 돈이나 물건을 받음.

1. SỰ LĨNH, SỰ LÃNH: Sự nhận hàng hay tiền từ cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연금 수령.
    Receiving pension.
  • Google translate 수령이 되다.
    Become head of state.
  • Google translate 수령을 지체하다.
    Delay receipt.
  • Google translate 수령을 거절하다.
    Refuse receipt.
  • Google translate 수령을 하다.
    Accept.
  • Google translate 아버지는 내년부터 연금 수령을 하실 수 있다.
    Father can receive pension from next year.
  • Google translate 상품 수령 후 이십사 시간 안에 연락해야만 교환이나 환불이 가능하다.
    Exchange or refund is only possible if the goods are contacted within twenty-four hours of receipt.
  • Google translate 사과 한 박스도 배달이 되나요?
    Do you deliver a box of apples?
    Google translate 네. 결제하신 후 수령을 하게 될 주소를 알려 주시면 돼요.
    Yeah. please tell me the address you will receive after you make the payment.

수령: receipt,じゅりょう【受領】,réception,percepción, recibo,تسلّم,хүлээн авах,sự lĩnh, sự lãnh,การได้รับ,penerimaan,получение,领取,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수령 (수령)
📚 Từ phái sinh: 수령하다(受領하다): 기관에서 주는 돈이나 물건을 받다.

🗣️ 수령 (受領) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159)