🌟 수립되다 (樹立 되다)

Động từ  

1. 국가, 정부나 제도, 계획 등이 세워지다.

1. ĐƯỢC THÀNH LẬP: Quốc gia, chính phủ, chế độ hay kế hoạch... được lập nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획이 수립되다.
    A plan is formulated.
  • Google translate 국교가 수립되다.
    A diplomatic relationship is established.
  • Google translate 대책이 수립되다.
    Measures are established.
  • Google translate 새 정부가 수립되다.
    A new government is established.
  • Google translate 제도가 수립되다.
    A system is established.
  • Google translate 수립된 계획은 좋은 성과를 낳는다.
    Well-established plans produce good results.
  • Google translate 이번 올림픽에서 많은 세계 신기록들이 수립되었다.
    Many world records have been set in this olympics.
  • Google translate 상해에 수립된 임시 정부는 독립운동의 중추적 역할을 했다.
    The provisional government established in shanghai played a pivotal role in the independence movement.
  • Google translate 아무래도 이 일은 우리끼리 하기 어려울 것 같아.
    I'm afraid we can't do this on our own.
    Google translate 일단 계획을 잘 세우고, 수립된 계획을 따라 차근차근 진행해 보자.
    Let's make a good plan for now, and proceed with it step by step according to the plan established.

수립되다: be established,じゅりつされる【樹立される】。かくりつされる【確立される】。つくりあげられる【作り上げられる】,être fondé, être créé,establecerse, fundarse, constituirse, instaurarse,يُؤسَّس,боловсрогдох, байгуулах, зохиох, хийх, гаргах, тогтоох,được thành lập,ถูกจัดตั้ง, ถูกวางแผน, ถูกสร้าง, ถูกก่อตั้ง, ถูกสถาปนา,dibuat, direncanakan, dibangun,разрабатываться; вырабатываться; формироваться,被建立,被制定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수립되다 (수립뙤다) 수립되다 (수립뛔다)
📚 Từ phái sinh: 수립(樹立): 국가, 정부나 제도, 계획 등을 세움.

🗣️ 수립되다 (樹立 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19)