🌟 시조 (時調)

Danh từ  

1. 고려 말기부터 발달하여 조선 시대에 많이 지어진 우리나라 고유의 시.

1. SIJO; THƠ SIJO: Thơ truyền thống của Hàn Quốc, xuất hiện vào khoảng cuối thời đại Koryo và được sáng tác phổ biến vào thời đại Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시조 한 수.
    A number of sijo.
  • Google translate 시조를 쓰다.
    Write a sijo.
  • Google translate 시조를 외다.
    Memorize the sijo.
  • Google translate 시조를 외우다.
    Memorize the sijo.
  • Google translate 시조를 읊다.
    Recite the sijo.
  • Google translate 시조를 짓다.
    Build a sijo.
  • Google translate 양반들은 꽃을 노래하는 시조를 외며 봄을 즐겼다.
    The aristocrats enjoyed spring, chanting sijo singing flowers.
  • Google translate 선비는 정치를 풍자하는 시조를 왕 앞에서 낭송했다.
    The classical scholar recited a sijo satirizing politics before the king.
  • Google translate 도련님은 각 장의 운율을 살려 시조를 지었다.
    The master built a sijo with the rhyme of each chapter.

시조: sijo,じちょう【時調】,sijo,sicho, poesía coreana,بيت شعر كوري تقليدي,эртний шүлэг,Sijo; thơ sijo,ชีโจ,sijo,,时调,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시조 (시조)


🗣️ 시조 (時調) @ Giải nghĩa

🗣️ 시조 (時調) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)