🌟 시찰 (視察)

Danh từ  

1. 두루 돌아다니며 현장의 분위기나 사정을 살핌.

1. SỰ THỊ SÁT, SỰ KIỂM SOÁT, SỰ THEO DÕI: Việc đi lòng vòng rồi xem xét tình hình hay bầu không khí của nơi xảy ra sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산업체 시찰.
    Industrial inspection.
  • Google translate 장학 시찰.
    Scholarship inspection.
  • Google translate 정기 시찰.
    Regular inspection.
  • Google translate 시찰을 가다.
    Go on an inspection tour.
  • Google translate 시찰을 나가다.
    Go on an inspection tour.
  • Google translate 시찰을 돌다.
    Make an inspection tour.
  • Google translate 시찰을 하다.
    Make an inspection.
  • Google translate 시찰에 나가다.
    Go on an inspection tour.
  • Google translate 오늘 교육청에서 학교에 시찰을 나와서 선생님들은 평소보다 긴장했다.
    The teachers were more nervous than usual today when the education office made an inspection of the school.
  • Google translate 도지사는 사회 복지 시설 시찰 후에 복지를 위한 정책 마련에 힘썼다.
    After inspecting social welfare facilities, the do governor worked hard to prepare policies for welfare.

시찰: inspection,しさつ【視察】,inspection,inspección, visita,تفتيش,үзэж танилцах,sự thị sát, sự kiểm soát, sự theo dõi,การสำรวจ, การสังเกต, การตรวจ, การตรวจตรา, การตรวจสอบ, การลาดตระเวน,pengamatan, peninjauan, penilikan,инспекция; осмотр,视察,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시찰 (시ː찰)
📚 Từ phái sinh: 시찰하다(視察하다): 두루 돌아다니며 현장의 분위기나 사정을 살피다.

🗣️ 시찰 (視察) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8)