🌟 쑤군덕거리다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 어수선하게 자꾸 이야기하다.

1. XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM: Liên tục nói chuyện một cách lộn xộn bằng giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 사람들은 밤마다 모여서 김 씨에 대한 이야기를 쑤군덕거렸다.
    The villagers gathered night after night to chatter about kim.
  • Google translate 같은 반 학생들은 민준이가 지갑을 훔친 게 틀림없다고 쑤군덕거렸다.
    The students in the same class grumbled that min-jun must have stolen the wallet.
  • Google translate 사람들이 나의 지난 잘못에 대해 쑤군덕거리는 얘기를 듣고 기분이 나빠졌다.
    I was offended to hear people poking about my past wrongdoings.
  • Google translate 애들이 쑤군덕거리다가 내가 교실에 들어가니까 말을 딱 멈추는 거야.
    The kids were poking and when i got into the classroom, i stopped talking.
    Google translate 어머, 그거 수상하다.
    Oh, that's suspicious.

쑤군덕거리다: talk in whispers; talk low,ひそひそと話す【ひそひそと話す】。とりざたする【取沙汰する】,chuchoter,cuchuchear, hablar al oído, murmurar, susurrar,يثرثر,шивэр авир хийх,xì xì xào xào, xì xì xầm xầm,กระซิบ, พูดกระซิบ, กระซิบกระซาบ, พูดกระซิบกระซาบ, ซุบซิบ, พูดซุบซิบ,berbisik-bisik, bisik-bisik,,嘀咕,窃窃私语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑤군덕거리다 (쑤군덕꺼리다)

💕Start 쑤군덕거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8)