🌟 악동 (惡童)

Danh từ  

1. 부도덕하고 나쁜 행동을 하는 아이.

1. ĐỨA TRẺ HƯ HỎNG: Đứa bé thực hiện hành động phi đạo đức và xấu xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악동의 난동.
    The disturbance of bad manners.
  • Google translate 악동의 짓.
    Bad behavior.
  • Google translate 악동이 괴롭히다.
    The bad boy is tormented.
  • Google translate 악동을 벌하다.
    Punish evil.
  • Google translate 악동을 잡다.
    Catch a rascal.
  • Google translate 교장 선생님은 학생들의 돈을 뺏은 악동들을 잡았다.
    The principal caught the bad guys who took the students' money.
  • Google translate 어젯밤 마을 회관에서 일어난 도난 사고는 마을 악동들의 짓이 틀림없다.
    The theft last night in the town hall must have been the work of the town bad guys.
  • Google translate 김 선생님, 선생님 반 아이들이 싸움을 벌이고 있어요.
    Mr. kim, your classmates are fighting.
    Google translate 이런! 요 악동들이 매일 싸움이구만.
    Oh no! these assholes fight every day.

악동: bad boy; bad girl,あくどう【悪童】。あくたろう【悪太郎】。わるがき【悪餓鬼】,vaurien, petit vaurien, canaille, petite canaille,niño pícaro,صبي سيء، ولد سيء,муу хүүхэд, хорон хүүхэд, олиггүй хүүхэд, сахилагагүй хүүхэд, дүрсгүй хүүхэд,đứa trẻ hư hỏng,เด็กอันธพาล, เด็กชั่ว, เด็กเลว, เด็กสารเลว, เด็กเหลือขอ, เด็กเสเพล,anak nakal, anak bandel, anak tidak menurut,хулиган,坏孩子,

2. 장난이 몹시 심한 아이.

2. ĐỨA TRẺ RANH MÃNH, ĐỨA TRẺ NGHỊCH NGỢM: Đứa bé đùa nghịch rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장난꾸러기 악동.
    A mischievous rascal.
  • Google translate 귀여운 악동.
    A cute rascal.
  • Google translate 어린 악동.
    A young rascal.
  • Google translate 작은 악동.
    Little rascal.
  • Google translate 짓궂은 악동.
    A mischievous rascal.
  • Google translate 막내는 매일 크고 작은 사고를 치는 우리 집의 귀여운 악동이다.
    The youngest is a cute rascal in my house who has big and small accidents every day.
  • Google translate 악동으로 불리는 내 동생은 온종일 뛰어다니느라 항상 흙투성이었다.
    My brother, called a bad boy, was always covered in dirt running around all day.
  • Google translate 박 부장님, 아들 사진인가 봐요. 참 귀여워요.
    Director park, i think it's a picture of your son. it's so cute.
    Google translate 하루도 얌전하게 있는 날이 없는 못 말리는 악동이에요.
    An unstoppable rascal without a day's grace.
Từ đồng nghĩa 개구쟁이: 장난이 심하고 짓궂은 아이.
Từ đồng nghĩa 장난꾸러기: 장난이 심한 아이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 악동 (악똥)

🗣️ 악동 (惡童) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47)