🌟 아궁이

Danh từ  

1. 방이나 솥 등에 불을 때기 위해 만든 구멍.

1. , LÒ SƯỞI: Lỗ hở được tạo ra để đun nấu hoặc để sưởi ấm căn phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아궁이에 땔감을 넣다.
    Put firewood in a fireplace.
  • Google translate 아궁이에 불을 끄다.
    Put out the fire in the furnace.
  • Google translate 아궁이에 불을 때다.
    Light the fire in the fire.
  • Google translate 아궁이에 불을 지피다.
    Set fire to the furnace.
  • Google translate 아궁이에 장작을 넣다.
    Put firewood in a furnace.
  • Google translate 아궁이에 불을 너무 많이 땠는지 방바닥이 불덩이처럼 뜨거웠다.
    The floor was as hot as a ball of fire, perhaps because the fire was too high in the furnace.
  • Google translate 밥을 짓기 위해서 어머니께서는 아궁이 위에 가마솥을 얹고 아궁이에 불을 지피셨다.
    To make rice, my mother put a cauldron on top of the furnace and set fire to the furnace.
  • Google translate 방바닥이 왜 이렇게 차니? 아궁이에 불이 꺼진 것 아니니?
    Why is the floor so cold? didn't the fire go out in the furnace?
    Google translate 제가 나가서 보고 올게요.
    I'll go out and see.

아궁이: agung-i,かまど【竈】,agungi, foyer,agung-i,موقد، بابور,задгай зуух,lò, lò sưởi,อากุงอี,perapian, tempat api,агуни,灶孔,灶门,灶口,灶坑,炉灶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아궁이 (아궁이)


🗣️ 아궁이 @ Giải nghĩa

🗣️ 아궁이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86)