🌟 아름

Danh từ phụ thuộc  

1. 두 팔을 둥글게 모아서 만든 둘레의 길이를 나타내는 단위.

1. AREUM; VÒNG TAY: Đơn vị thể hiện chiều dài của vòng quanh được tạo nên bởi hai cánh tay quây tròn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름.
    An armful.
  • Google translate 아름.
    Two arems.
  • Google translate 서너 아름.
    Three or four areum.
  • Google translate 아름인지 재다.
    Measure how many hems.
  • Google translate 팔을 벌려 나무의 기둥을 재 보니 세 아름이나 되었다.
    I opened my arms and measured the pillar of the tree, and it was three arches.
  • Google translate 민준이는 배가 나와 허리 둘레가 한 아름은 넘어 보였다.
    Min-jun had a stomachache and looked over an arm around his waist.
  • Google translate 둘레가 두 아름은 넘을 것 같은 나무들이 잔뜩 있네요!
    There's a lot of trees that seem to be more than two arms around!
    Google translate 이 수목원이 오래된 곳이라 나무들도 모두 오래된 것들이지.
    This arboretum is an old place, so trees are all old.

아름: areum,かかえ,,areum,محيط الذراعين,тэвэр,areum; vòng tay,อารีม,arem,обхват,合抱,围,

2. 두 팔을 둥글게 모아 만든 둘레 안에 들어갈 만한 양을 세는 단위.

2. AREUM; VÒNG TAY, SẢI TAY ÔM LẠI: Đơn vị đếm lượng vào được bên trong vòng tròn tạo nên bởi hai cánh tay quây tròn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름.
    An armful.
  • Google translate 아름을 안다.
    I know an arm.
  • Google translate 아름씩 사다.
    Buy an armful.
  • Google translate 인심 좋은 좋은 아주머니는 나물을 한 아름만큼 주셨다.
    A nice generous lady gave me an armful of vegetables.
  • Google translate 나는 두 팔을 벌려 아버지가 주신 꽃다발을 한 아름에 안았다.
    I spread out my arms and hugged the bouquet of flowers my father gave me in one arm.
  • Google translate 무슨 선물을 이렇게 한 아름 받았니?
    What kind of present did you get?
    Google translate 생일 축하한다고 친구들이 잔뜩 주더라고요.
    My friends gave me a bunch of birthday wishes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아름 (아름)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 아름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59)