🌟 우발 (偶發)

Danh từ  

1. 어떤 일이 우연히 일어남. 또는 우연히 일어난 일.

1. SỰ NGẪU NHIÊN, SỰ TÌNH CỜ: Việc sự việc nào đó xảy ra tình cờ. Hoặc việc xảy ra tình cờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우발 범죄.
    Contingent crime.
  • Google translate 우발 사건.
    Accidental events.
  • Google translate 우발 사태.
    Contingency.
  • Google translate 우발 행위.
    Accidental act.
  • Google translate 승규가 그를 때린 것은 순전한 우발 행동이었다.
    It was a pure accident that seung-gyu hit him.
  • Google translate 그의 범죄 행위가 우발인지 계획인지 여부에 따라 처벌이 달라진다.
    Punishment depends on whether his criminal act is accidental or planned.
  • Google translate 경호원들은 우발 상황에 대비하여 평소보다 더욱 대통령의 경호에 신경을 썼다.
    The bodyguards were more concerned about the president's security than usual in case of contingencies.
  • Google translate 형사님, 이 사건을 어떻게 보십니까?
    Detective, how do you view this case?
    Google translate 피의자의 주장대로 우발 사고라고 보기에는 석연치 않은 구석이 있군요.
    There's something dubious about the accident, as the suspect claims.

우발: accidental occurrence,ぐうはつ【偶発】,,casualidad, accidentalidad,صدفة,санамсаргүй, гэнэт, тохиолдлоор,sự ngẫu nhiên, sự tình cờ,ความบังเอิญ, ความไม่ตั้งใจ, การเกิดขึ้นโดยบังเอิญ, สิ่งที่เกิดโดยบังเอิญ, สิ่งที่เกิดโดยไม่ได้ตั้งใจ,kebetulan, tidak disengaja,спонтанность; случайное возникновение,偶发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우발 (우ː발)
📚 Từ phái sinh: 우발적(偶發的): 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는. 우발적(偶發的): 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는 것. 우발되다, 우발하다

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365)