🌟 위인 (爲人)

  Danh từ  

1. 됨됨이로 본 그 사람.

1. NHÂN CÁCH, TƯ CÁCH: Người được hiểu thông qua bản chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뻔뻔한 위인.
    A shameless great man.
  • Google translate 어리석은 위인.
    A foolish great man.
  • Google translate 형편없는 위인.
    Lousy great man.
  • Google translate 그럴 위인이 못 되다.
    Not a great man to do that.
  • Google translate 그럴 위인이 아니다.
    That's not the kind of man.
  • Google translate 자기밖에 모르는 형은 동생의 부탁을 들어줄 위인이 아니었다.
    The brother who knew nothing but himself was not a great man to do his brother's favor.
  • Google translate 겁이 많은 나는 새로운 일에 용감하게 도전할 위인이 못되었다.
    Scaredy-eyed i was not a great man to bravely challenge new things.
  • Google translate 아버지는 친구가 돈을 빌려주지 않자 아주 치사한 위인이라며 화를 내셨다.
    My father was angry, calling him a very mean man when his friend refused to lend him money.
  • Google translate 이번에 유민이 과제를 도와줬는데 고맙단 말도 안 하더라.
    Yoomin helped me with my assignment this time, and he didn't even thank me.
    Google translate 걔 평소 성격을 봐. 고마워할 줄 아는 위인이 아니야.
    Look at her usual personality. he's not a great man to thank.

위인: person; figure,ひととなり【人となり・為人】,,tipo,شخصية,хүний мөс,nhân cách, tư cách,บุคลิก, นิสัยประจำตัว, บุคลิกลักษณะ,kepribadian, karakter,,为人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위인 (위인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 위인 (爲人) @ Giải nghĩa

🗣️ 위인 (爲人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76)