🌟 원료 (原料)

  Danh từ  

1. 어떤 것을 만드는 데 들어가는 재료.

1. NGUYÊN LIỆU: Vật liệu được dùng vào việc làm ra thứ gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천연 원료.
    Natural ingredients.
  • Google translate 원료가 부족하다.
    We are short of raw materials.
  • Google translate 원료가 필요하다.
    We need the raw materials.
  • Google translate 원료를 구하다.
    Get raw materials.
  • Google translate 원료를 사용하다.
    Use raw materials.
  • Google translate 원료로 쓰다.
    Used as raw material.
  • Google translate 보리를 주된 원료로 하는 맥주는 세계 각국에서 인기가 많은 술이다.
    Beer, with barley as its main ingredient, is a popular liquor in all parts of the world.
  • Google translate 암을 일으키는 물질이 일부 화장품의 원료로 쓰였다는 뉴스가 전해졌다.
    News reports that cancer-causing substances have been used as raw materials for some cosmetics.
  • Google translate 요즘 밀가루 가격이 엄청 올랐습니다.
    The price of flour has gone up a lot these days.
    Google translate 빵의 원료 가격이 올랐으니 앞으로 빵도 비싸지겠네요.
    Bread's raw material price has gone up, so bread will be expensive in the future.

원료: raw material; materials,げんりょう【原料】。ざいりょう【材料】,matière première, matière brute, ingrédient de base, ingrédient,material,عناصر رئسية، مواد خام,үндсэн материал, түүхий эд,nguyên liệu,วัตถุดิบ,bahan mentah, bahan,сырьё; материал; комплектующие (детали),原料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원료 (월료)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 원료 (原料) @ Giải nghĩa

🗣️ 원료 (原料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)