🌟 원료 (原料)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원료 (
월료
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 원료 (原料) @ Giải nghĩa
- 자원 (資源) : 광물, 수산물 등과 같이 사람이 생활하거나 경제적인 생산을 하는 데 이용되는 원료.
🗣️ 원료 (原料) @ Ví dụ cụ thể
- 식물성 원료. [식물성 (植物性)]
- 원료 사용. [사용 (使用)]
- 신소재 원료. [신소재 (新素材)]
- 원료 수집. [수집 (收集)]
- 생고무 원료. [생고무 (生고무)]
- 합성된 원료. [합성되다 (合成되다)]
- 원료 공급지. [공급지 (供給地)]
- 그 회사는 원료 공급의 원활을 기하기 위해 공장을 교통이 편리한 곳에 지었다. [원활 (圓滑)]
- 원료 가격이 상승해 가공품 가격도 들먹들먹하고 있다. [들먹들먹하다]
- 일부 식품 업체가 원료 절감을 위해 공업용 기름을 사용한 것으로 밝혀졌다. [공업용 (工業用)]
- 핵폭탄 원료. [핵폭탄 (核爆彈)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 원료
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70)