🌟 월북 (越北)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월북 (
월북
) • 월북이 (월부기
) • 월북도 (월북또
) • 월북만 (월붕만
)
📚 Từ phái sinh: • 월북하다(越北하다): 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 가다., 남한에서 삼팔선이나 휴전…
🗣️ 월북 (越北) @ Ví dụ cụ thể
- 이 시의 작가는 전쟁 때 납북되어 월북 시인으로 오해를 받았다. [납북되다 (拉北되다)]
- 이 소설을 쓴 사람은 월북 작가 아니야? [해금되다 (解禁되다)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 월북
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159)