🌟 월북 (越北)

Danh từ  

1. 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 감.

1. (SỰ) LÊN BẮC, RA BẮC: Sự vượt qua biên giới từ một nơi nào đó và đi sang phía bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철새의 월북.
    Migratory bird's north-s.
  • 탐험가의 월북.
    The explorer's north korea.
  • 월북 경로.
    Route to north korea.
  • 월북의 계절.
    The season of the north.
  • 월북을 하다.
    Run north.
  • 탐험대는 남쪽에서 산을 넘어 월북을 하기로 결정했다.
    The expedition decided to cross the mountain from the south and cross the mountain to the north.
  • 추운 겨울이 지나고 봄이 오자 북쪽으로 월북을 하는 철새들이 많이 보인다.
    After the cold winter and spring came, many migratory birds are seen crossing north.
  • 새들이 떼를 지어서 북으로 날아가는군요.
    Birds flock to the north.
    날이 풀려서 월북을 하나 봅니다.
    I guess it's getting warmer and they're heading north.
Từ trái nghĩa 월남(越南): 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어감., 북한에서 남한으로 넘어옴.

2. 남한에서 삼팔선이나 휴전선을 넘어 북한으로 감.

2. SỰ ĐI QUA BẮC HÀN: Sự vượt qua vĩ tuyến 38 hay đường ranh giới ngừng chiến để đi sang Bắc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월북 예술인.
    North korean artist.
  • 월북 작가.
    Writer to north korea.
  • 월북 정치인.
    A politician who defected to north korea.
  • 월북 학자.
    A scholar who defected to north korea.
  • 월북을 감행하다.
    Carry out a crossing into north korea.
  • 월북을 금지하다.
    Ban north korea.
  • 월북을 시도하다.
    Try to cross the border.
  • 월북을 하다.
    Run north.
  • 휴전선을 넘어 월북을 하려던 사내가 군인에게 붙잡혔다.
    A man who was trying to cross the border into north korea was captured by a soldier.
  • 공산주의를 지지하던 작가와 에술인들은 북한으로의 월북을 감행했다.
    The writers and the people who supported communism set out to defect to north korea.
  • 예전에는 월북을 아주 큰 죄로 취급했어.
    They used to treat north korea as a very serious crime.
    맞아, 그래서 월북 작가의 책은 읽는 것도 금지됐었지.
    That's right, so it was forbidden to read books by north korean writers.
Từ trái nghĩa 월남(越南): 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어감., 북한에서 남한으로 넘어옴.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월북 (월북) 월북이 (월부기) 월북도 (월북또) 월북만 (월붕만)
📚 Từ phái sinh: 월북하다(越北하다): 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 가다., 남한에서 삼팔선이나 휴전…

🗣️ 월북 (越北) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36)