🌟 부- (不)

☆☆   Phụ tố  

1. '아님', '아니함', '어긋남'의 뜻을 더하는 접두사.

1. BẤT: Tiền tố thêm nghĩa 'không', 'không phải', 'trái'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부도덕
    Immoral.
  • Google translate 부자유
    Poor freedom.
  • Google translate 부적격
    Ineligible.
  • Google translate 부적응
    Improper adaptation.
  • Google translate 부적합
    Nonconformity.
  • Google translate 부정확
    Incorrect.
  • Google translate 부조리
    Irregularities.
  • Google translate 부조화
    Dissonance.
  • Google translate 부주의
    Carelessness.
Từ tham khảo 불-(不): '아님', '아니함', '어긋남'의 뜻을 더하는 접두사.

부-: bu-,ふ【不】,,,,үгүй,bất,การไม่..., ความผิดไปจาก..., ความไร้...,tidak, bukan, non,а- ; не- ; дис-,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄷ’, ‘ㅈ’으로 시작하는 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97)