🌟 융자 (融資)

Danh từ  

1. 은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려줌. 또는 그 돈.

1. SỰ CHO VAY, TIỀN VAY: Việc tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay tiền. Hoặc tiền đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴급 융자.
    Emergency loan.
  • Google translate 단기 융자.
    Short-term loan.
  • Google translate 무이자 융자.
    Interest-free loans.
  • Google translate 은행 융자.
    Bank loan.
  • Google translate 장기 융자.
    Long-term loans.
  • Google translate 주택 융자.
    Housing loan.
  • Google translate 학자금 융자.
    A student loan.
  • Google translate 융자 신청.
    Application for a loan.
  • Google translate 융자를 갚다.
    Pay off a loan.
  • Google translate 융자를 받다.
    Get a loan.
  • Google translate 융자를 승인하다.
    Approve a loan.
  • Google translate 융자를 얻다.
    Obtain a loan.
  • Google translate 융자를 제공하다.
    Offer a loan.
  • Google translate 은행은 담보가 없다는 이유로 융자 신청을 거절했다.
    The bank refused to apply for a loan on the grounds that it had no collateral.
  • Google translate 부족한 전세금은 은행에서 융자를 받아 보태기로 했다.
    The insufficient charter money was to be financed by the bank.
  • Google translate 우리는 사업 자금 마련을 위해 집을 담보로 융자를 받아야 했다.
    We had to take out a mortgage on our house to finance our business.
  • Google translate 학자금 융자를 갚느라 저축은커녕 생활비도 부족할 지경이었다.
    To pay off student loans, i was running out of living expenses, let alone saving.
  • Google translate 나는 남동생이 은행에서 돈을 대출할 때 융자의 보증을 서 주었다.
    I stood surety for my brother's loan when he borrowed money from the bank.
  • Google translate 젊은 나이에 이렇게 큰 집을 장만하다니 정말 대단하다.
    It's great to have such a big house at such a young age.
    Google translate 은행에서 융자를 얻어서 산 거라 빚이나 다름없어.
    I got a loan from the bank, so i'm in debt.

융자: loan,ゆうし【融資】。ローン。かしだし【貸出】。かしつけ【貸付】,financement, crédit,financiación, financiamiento, préstamo,إقراض,зээл,sự cho vay, tiền vay,การให้กู้เงิน, การให้กู้ยืมเงิน, เงินกู้,pinjaman, pinjam, peminjaman,кредит,融资,贷款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융자 (융자)
📚 Từ phái sinh: 융자하다(融資하다): 은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려주다. 융자되다: 자금이 융통되다.

🗣️ 융자 (融資) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119)